Question
Aggiornato il
10 ago 2022
- Inglese (Stati Uniti)
- Cinese semplificato (Mandarino)
-
Vietnamita
Domande Vietnamita
Mostrami frasi di esempio con Please correct my sentences below: .Indicami il maggior numero possibile di espressioni quotidiane.
Mostrami frasi di esempio con Please correct my sentences below: .Indicami il maggior numero possibile di espressioni quotidiane.
Risposte
Leggi ulteriori commenti
- Inglese (Stati Uniti)
- Cinese semplificato (Mandarino)
E. Change the following asertive sentences into the negative form, úing the particle đâu and the construction có ... đâu.
EXAMPLE Anh ấy biết nhiều lắm. -> Anh ấy không biết gì đâu.
-> Anh ấy có biết gì đâu
1. Cô ấy đến đây.
Cô ấy không đến đây đâu.
2. Hôm qua anh ấy gọi điên cho nhiều người.
Hôm qua anh ấy không gọi điện cho người gì đâu.
3. Bạn tôi thích uống bia lắm.
Bạn tôi không uống bia đâu.
4. Chiếc xe này đắt quá!
Chiếc xe này không đắt đâu.
5. Em tôi định học luật.
Em tôi không có định học luật đâu.
6. Cô ấy giỏi về máy vi tính lắm.
Cô ấy có giỏi về máy vi tính đâu.
7. Món này rất cay.
Món này khong cay đâu.
8. Gần đấy có chỗ gửi xe.
Gần đấy không có chỗ gửi xe đâu.
9. Anh Hùng có đến muộn đâu.
10. Bô phim ấy rất hay, câu nên đi xem.
Bộ phim ấy không hay gì đâu, cậu đừng đi xem.
11. Mùa đông ở Hà Nội lạnh lắm.
Mùa đong ở Hà Nồi không lạnh đâu.
12.Cấu ấy đồng ý với chúng mình rồi.
Cậu ấy không đông ý với chúng mình đâu.
13. Tôi biết đường đến khu thể tha ở phố Trịnh Hoài Đức.
Tôi không biết đường đến khu thể thao ở phố Trịnh Hoài Đức đâu.
14. Anh ấy muốn tham gia tổ chức buổi khiêu vũ tối thứ bảy này.
Anh ấy không muốn tham gia tổ chức buổi khiêu vũ tối thứ bảy này đâu.
EXAMPLE Anh ấy biết nhiều lắm. -> Anh ấy không biết gì đâu.
-> Anh ấy có biết gì đâu
1. Cô ấy đến đây.
Cô ấy không đến đây đâu.
2. Hôm qua anh ấy gọi điên cho nhiều người.
Hôm qua anh ấy không gọi điện cho người gì đâu.
3. Bạn tôi thích uống bia lắm.
Bạn tôi không uống bia đâu.
4. Chiếc xe này đắt quá!
Chiếc xe này không đắt đâu.
5. Em tôi định học luật.
Em tôi không có định học luật đâu.
6. Cô ấy giỏi về máy vi tính lắm.
Cô ấy có giỏi về máy vi tính đâu.
7. Món này rất cay.
Món này khong cay đâu.
8. Gần đấy có chỗ gửi xe.
Gần đấy không có chỗ gửi xe đâu.
9. Anh Hùng có đến muộn đâu.
10. Bô phim ấy rất hay, câu nên đi xem.
Bộ phim ấy không hay gì đâu, cậu đừng đi xem.
11. Mùa đông ở Hà Nội lạnh lắm.
Mùa đong ở Hà Nồi không lạnh đâu.
12.Cấu ấy đồng ý với chúng mình rồi.
Cậu ấy không đông ý với chúng mình đâu.
13. Tôi biết đường đến khu thể tha ở phố Trịnh Hoài Đức.
Tôi không biết đường đến khu thể thao ở phố Trịnh Hoài Đức đâu.
14. Anh ấy muốn tham gia tổ chức buổi khiêu vũ tối thứ bảy này.
Anh ấy không muốn tham gia tổ chức buổi khiêu vũ tối thứ bảy này đâu.
- Vietnamita
1. Natural (maybe cô ấy không đến đây)
2. Not natural (hôm qua anh ấy không gọi điện cho nhiều người/ ...cho nhiều người đâu)
3. Bạn tôi không thích uống bia lắm/ bạn tôi không thích uống bia đâu
4. Natural
5. Not natural (Em tôi không định học luật đâu)
6. Natural or maybe cô ấy không giỏi về máy tính lắm
7. Natural
8. Natural
9.Anh Hùng đến muộn lắm
10. Natural
11. Natural
Questa risposta ti è stata d'aiuto?
- Vietnamita
@aphrodite1321 12. Cậu ấy khôbg đồng ý với chúng mình đâu (this is about your prediction) => cậy ấy không đồng ý với chúng mình rồi (it happened)
13. Tôi không biết đường đến khu thể thao ở phố Trịnh Hoài Đức more natural
14. Anh ấy không muốn tham gia tổ chức buổi khiêu vũ tối thứ bảy này đâu (this is about your prediction) but it's natural
Questa risposta ti è stata d'aiuto?
[Novità] Ehi tu! Dico a te che stai imparando una lingua!
Sai come migliorare le tue abilità linguistiche❓ Basta far correggere ciò che scrivi da un madrelingua!
Con HiNative, puoi ricevere correzioni su ciò che scrivi da utenti madrelingua gratis ✍️✨.
Con HiNative, puoi ricevere correzioni su ciò che scrivi da utenti madrelingua gratis ✍️✨.
Registrazione
Domande suggerite
- Mostrami delle frasi esempio con tâm lý.
- Mostrami delle frasi esempio con thật hả? / thật sao?.
- Mostrami delle frasi esempio con Chữa lành.
- Mostrami delle frasi esempio con “quýnh” và “đánh” ... tại sao viết là “đánh” mà nghe nhiều người...
- Mostrami delle frasi esempio con rảnh rỗi rảnh rang.
Domande Recenti
- Mostrami delle frasi esempio con la terra.
- Mostrami delle frasi esempio con Nonostante(come la congiunzione e il preposizione).
- Mostrami delle frasi esempio con 🧐 stragasato 🧐.
- Mostrami delle frasi esempio con Come si usano le espressioni "a sbafo" e "a scrocco"? Potete far...
Domanda precedente/successiva
Grazie! Puoi essere certo che il tuo feedback non verrà mostrato agli altri utenti.
Grazie mille! Il tuo feedback è molto apprezzato.